STT, Tên trường Tỉnh / thành, Tổng số thí sinh, ĐTB tổng 3 môn
1 Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội Hà Nội 107 23,89
2 Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội Hà Nội 216 23,50
3 Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội Hà Nội 148 23,20
4 Chuyên Toán Tin ĐH SP HN Hà Nội 313 22,88
5 THPT Năng khiếu Hà Tĩnh Hà Tĩnh 326 22,45
6 THPT NK ĐH KHTN TP HCM 423 22,26
7 Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội Hà Nội 139 21,85
8 THPT Lê Hồng Phong Nam Định 767 21,43
9 Chuyên ngữ ĐH NN Q, gia Hà Nội 400 21,40
10 THPT Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 568 21,25
11 THPT Chuyên Quang Trung Bình Phước 227 21,20
12 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 479 21,09
13 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 425 21,06
14 THPT Chuyên Thái Bình 778 21,01
15 THPT Hà Nội-Amsterdam Hà Nội 701 20,84
16 THPT Nguyễn Trãi Hải Dương 531 20,78
17 THPT Lê Hồng Phong TP HCM 1.695 20,71
18 THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định 396 20,49
19 Trường THPT Chuyên Hà Nam Hà Nam 399 20,28
20 THPT Quốc Học (CL Cao) Thừa Thiên Huế 1.219 20,28
21 THPT chuyên tỉnh Hưng Yên Hưng Yên 490 20,24
22 THPT Chuyên Lam Sơn Thanh Hóa 518 20,14
23 THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 554 19,93
24 THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng 756 19,68
25 THPT Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 737 19,64
26 THPT chuyên Lê Quí Đôn Khánh Hòa 432 19,48
27 THPT Chuyên Bắc Ninh Bắc Ninh 409 19,28
28 THPT Chuyên Nguyễn Du Đắc Lắc 708 19,05
29 Chuyên Toán ĐH Vinh Nghệ An 748 19,03
30 THPT Trần Đại Nghĩa TP HCM 588 19,03
31 THPT DL Nguyễn Khuyến TP HCM 2.313 18,89
32 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang 663 18,86
33 THPT chuyên Bến Tre Bến Tre 403 18,80
34 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Yên Bái 286 18,75
35 THPT Chuyên Lê Quí Đôn Bà Rịa Vũng Tàu 430 18,69
36 THPT DL Lương Thế Vinh Hà Nội 1.154 18,59
37 THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 523 18,30
38 THPT Chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình 803 18,25
39 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Phú Yên 677 18,20
40 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam 349 18,16
41 THPT NgThựơngHiền TP HCM 1.279 18,12
42 THPT Chuyên (Năng khiếu) Thái Nguyên 812 18,09
43 THPT Kim Liên Hà Nội 1.465 18,08
44 THPT Chuyên TG Tiền Giang 599 17,99
45 THPT Chuyên LQĐôn Quảng Trị 400 17,90
46 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 637 17,84
47 THPT Chu Văn An Hà Nội 1.119 17,79
48 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Tây 1.435 17,67
49 THPT BC Nguyễn Tất Thành Hà Nội 683 17,60
50 THPT chuyên tỉnh Lào Cai Lao Cai 450 17,54
51 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 597 17,30
52 THPT Thái Phiên Hải Phòng 1.117 17,23
53 THPT Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 1.178 17,15
54 THPT Chuyên Quảng Bình Quảng Bình 425 17,13
55 THPT Chuyên Kontum Kon Tum 338 16,95
56 THPT Thăng Long Hà Nội 1.291 16,93
57 THPT Chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 628 16,85
58 THPT chuyên Thăng Long - Đà lạt Lâm Đồng 680 16,82
59 THPT Chuyên tỉnh Trà Vinh 356 16,70
60 THPT chuyên Hoàng Lệ Kha Tây Ninh 656 16,59
61 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 658 16,56
62 THPT Giao Thuỷ A Nam Định 1.148 16,54
63 THPT Bỉm Sơn Thanh Hóa 667 16,52
64 THPT Hải Hậu A Nam Định 1.247 16,51
65 THPT Ba Đình Thanh Hóa 1.002 16,49
66 THPT Tứ Kỳ Hải Dương 999 16,40
67 THPT BC Hai B Trưng Vĩnh Phúc 305 16,35
68 THPT Chuyên Lê Quí Đôn Điện Biên 432 16,12
69 THPT Bùi Thị Xuân TP HCM 1.060 16,11
70 THPT Bình Giang Hải Dương 714 16,11
71 THPT Lê Xoay Vĩnh Phúc 738 16,05
72 THPT Chu Văn An Lạng Sơn 460 16,02
73 THPT Thanh Hà Hải Dương 894 16,01
74 THPT Ngô Quyền Hải Phòng 1.146 15,99
75 THPT Hồng Quang Hải Dương 868 15,97
76 THPT Huỳnh Thúc Kháng Nghệ An 1.250 15,91
77 THPT Nguyễn Khuyến Nam Định 884 15,90
78 THPT Trần Hưng Đạo Nam Định 922 15,87
79 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 681 15,83
80 THPT Hùng Vương Gia Lai 1.145 15,83
81 THPT Chuyên tỉnh Tuyên Quang 446 15,75
82 THPT Thực hành/ĐHSP TP HCM 457 15,60
83 THPT Nguyễn Hữu Cầu TP HCM 1.123 15,60
84 THPT Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 1.274 15,54
85 THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 617 15,53
86 THPT Lương Đắc Bằng Thanh Hóa 975 15,52
87 THPT Hàm Rồng Thanh Hóa 842 15,49
88 THPT Lê Lợi Thanh Hóa 1.038 15,46
89 THPT Lý Tự Trọng Nam Định 939 15,42
90 THPT Hà Trung Thanh Hóa 838 15,39
91 THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc 687 15,38
92 THPT Lý Thái Tổ Bắc Ninh 1.323 15,37
93 THPT Chuyên Bắc Kạn 112 15,34
94 THPT Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 1.091 15,34
95 THPT Đào Duy Từ Thanh Hóa 894 15,34
96 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 350 15,34
97 THPT Nam Sách Hải Dương 896 15,33
98 THPT Trần Phú Vĩnh Phúc 783 15,33
99 THPT Kim Thành Hải Dương 850 15,32
100 THPT Yên Hoà Hà Nội 788 15,29
101 THPT Liên Hà Hà Nội 1.041 15,27
102 THPT Gia Lộc Hải Dương 903 15,26
103 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng 413 15,23
104 THPT Ng T M Khai TP HCM 1.310 15,18
105 THPT Nguyễn Huệ Ninh Bình 713 15,13
106 THPT Ngọc Hồi Hà Nội 896 15,05
107 THPT Lê Quý Đôn Hà Nội 1.081 15,02
108 THPT Việt - Đức Hà Nội 1.284 14,99
109 THPT Quảng Xương 1 Thanh Hóa 606 14,99
110 THPT Xuân Trường B Nam Định 1.170 14,92
111 THPT Tống Văn Trân Nam Định 1.070 14,92
112 THPT Nguyễn Trãi Thái Bình 1.183 14,90
113 THPT Nguyễn Gia Thiều Hà Nội 1.195 14,88
114 THPT Gia Định TP HCM 1.848 14,84
115 THPT Hậu Lậc 2 Thanh Hóa 628 14,82
116 THPT Nguyễn Hữu Huân TP HCM 1.474 14,75
117 THPT Hà Bắc Hải Dương 485 14,74
118 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Hà Nội 899 14,71
119 THPT Ngô Quyền Đồng Nai 866 14,68
120 THPT Chuyên Cao Bằng Cao Bằng 333 14,65
121 TH PT Phan Đình Phùng Hà Nội 1.283 14,65
122 THPT DL Đào Duy Từ Hà Nội 355 14,65
123 THPT Phan Châu Trinh TP, Đà Nẵng 3.065 14,65
124 THPT Quỳnh Côi Thái Bình 1.285 14,62
125 THPT Nguyễn Huệ Thừa Thiên Huế 1.461 14,58
126 THPT Bắc Đông Quan Thái Bình 1.261 14,55
127 THPT Trần Văn Bảo Nam Định 107 14,54
128 THPT Ninh Giang Hải Dương 924 14,54
129 THPT Sơn Tây, BC Giang Văn Minh Hà Tây 1.074 14,53
130 THPT Yên Khánh A Ninh Bình 1.061 14,45
131 THPT Thuận Thành 1 Bắc Ninh 1.717 14,42
132 THPT Duy Tiên A Hà Nam 838 14,42
133 THPT Hoằng Hoá 2 Thanh Hóa 991 14,41
134 THPT Nghĩa Hưng A Nam Định 1.153 14,41
135 THPT Sào Nam Quảng Nam 1.352 14,40
136 THPT Kinh Môn Hải Dương 884 14,39
137 THPT Phan Đình Phùng Hà Tĩnh 1.037 14,37
138 THPT Vĩnh Bảo Hải Phòng 1.062 14,35
139 THPT Triệu Sơn 1 Thanh Hóa 618 14,34
140 THPT Chí Linh Hải Dương 934 14,34
141 THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 481 14,33
142 THPT Bắc Duyên Hà Thái Bình 1.051 14,30
143 THPT Bảo Lộc Lâm Đồng 906 14,30
144 THPT Xuân Trường A Nam Định 1.029 14,27
145 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Hải Phòng 794 14,25
146 THPT Trực Ninh A Nam Định 1.018 14,22
147 THPT Nông Cống 1 Thanh Hóa 701 14,20
148 THPT Chu Văn An Ninh Thuận 1.060 14,18
149 THPT Tây Tiền Hải Thái Bình 1.210 14,18
150 THPT Tam Nông Phú Thọ 672 14,15
151 THPT Thoại Ngọc Hầu An Giang 1.061 14,14
152 THPT Ng Công Trứ TP HCM 2.006 14,12
153 THPT Tiên Lãng Hải Phòng 981 14,12
154 THPT Lê Qúy Đôn TP HCM 1.015 14,12
155 THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 1.298 14,08
156 THPT Thanh Miện Hải Dương 657 14,07
157 THPT Kiến An Hải Phòng 1.059 14,06
158 THPT Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 1.117 14,06
159 THPT Yên Phong 1 Bắc Ninh 1.568 14,05
160 THPT Trưng Vương TP HCM 1.197 14,05
161 THPT Đông Thụy Anh Thái Bình 1.115 14,04
162 THPT Phú Nhuận TP HCM 1.300 14,02
163 THPT Sóc Sơn Hà Nội 813 14,02
164 THPT Quốc học Bình Định 1.057 13,99
165 THPT Đa Phúc Hà Nội 766 13,98
166 THPT Nguyễn Du TP HCM 1.236 13,97
167 THPT Việt Yên 1 Bắc Giang 1.233 13,96
168 THPT Cao Bá Quát Hà Nội 1.040 13,95
169 THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc 692 13,94
170 THPT Đông Sơn 1 Thanh Hóa 701 13,91
171 THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh 1.040 13,91
172 THPT Diễn Châu 2 Nghệ An 1.056 13,85
173 28052 Thanh Hóa 518 13,83
174 THPT Mỹ Đức A Hà Tây 1.139 13,82
175 THPT Cẩm Giàng Hải Dương 726 13,79
176 THPT Nghĩa Hưng B Nam Định 1.235 13,76
177 THPT Dương Quảng Hàm Hưng Yên 809 13,75
178 THPT Phong Châu Phú Thọ 427 13,73
179 THPT Chuyên Hà Giang 293 13,73
180 THPT Trung Giã Hà Nội 413 13,73
181 THPT Trần Phú Hà Nội 1.121 13,73
182 THPT Phúc Thành Hải Dương 839 13,73
183 THPT Lê Quý Đôn Hải Phòng 968 13,71
184 THPT An Lão Hải Phòng 793 13,71
185 THPT Ngô Sỹ Liên Bắc Giang 1.105 13,70
186 THPT Thực hành Cao Nguyên Đắc Lắc 397 13,70
187 THPT Quang Trung Hải Dương 771 13,70
188 THPT Chu Văn An Thái Nguyên 707 13,70
189 THPT Mê Linh Vĩnh Phúc 811 13,70
190 THPT Trần Cao Vân Quảng Nam 1.488 13,69
191 THPT Lê Quý Đôn Nam Định 723 13,69
192 THPT DL Trí Đức Hà Nội 654 13,68
193 THPT Trần Quý Cáp Quảng Nam 948 13,65
194 THPT Sầm Sơn Thanh Hóa 562 13,64
195 THPT Hoàng Quốc Việt Quảng Ninh 667 13,64
196 THPT Hoàng Văn Thụ Nam Định 826 13,63
197 THPT Nam Lý Hà Nam 756 13,63
198 THPT Quỳnh Lưu 1 Nghệ An 919 13,61
199 THPT Phụ Dực Thái Bình 1.259 13,61
200 THPT Quảng Xương 3 Thanh Hóa 993 13,60
1 Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội Hà Nội 107 23,89
2 Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội Hà Nội 216 23,50
3 Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội Hà Nội 148 23,20
4 Chuyên Toán Tin ĐH SP HN Hà Nội 313 22,88
5 THPT Năng khiếu Hà Tĩnh Hà Tĩnh 326 22,45
6 THPT NK ĐH KHTN TP HCM 423 22,26
7 Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội Hà Nội 139 21,85
8 THPT Lê Hồng Phong Nam Định 767 21,43
9 Chuyên ngữ ĐH NN Q, gia Hà Nội 400 21,40
10 THPT Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 568 21,25
11 THPT Chuyên Quang Trung Bình Phước 227 21,20
12 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 479 21,09
13 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 425 21,06
14 THPT Chuyên Thái Bình 778 21,01
15 THPT Hà Nội-Amsterdam Hà Nội 701 20,84
16 THPT Nguyễn Trãi Hải Dương 531 20,78
17 THPT Lê Hồng Phong TP HCM 1.695 20,71
18 THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định 396 20,49
19 Trường THPT Chuyên Hà Nam Hà Nam 399 20,28
20 THPT Quốc Học (CL Cao) Thừa Thiên Huế 1.219 20,28
21 THPT chuyên tỉnh Hưng Yên Hưng Yên 490 20,24
22 THPT Chuyên Lam Sơn Thanh Hóa 518 20,14
23 THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 554 19,93
24 THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng 756 19,68
25 THPT Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 737 19,64
26 THPT chuyên Lê Quí Đôn Khánh Hòa 432 19,48
27 THPT Chuyên Bắc Ninh Bắc Ninh 409 19,28
28 THPT Chuyên Nguyễn Du Đắc Lắc 708 19,05
29 Chuyên Toán ĐH Vinh Nghệ An 748 19,03
30 THPT Trần Đại Nghĩa TP HCM 588 19,03
31 THPT DL Nguyễn Khuyến TP HCM 2.313 18,89
32 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang 663 18,86
33 THPT chuyên Bến Tre Bến Tre 403 18,80
34 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Yên Bái 286 18,75
35 THPT Chuyên Lê Quí Đôn Bà Rịa Vũng Tàu 430 18,69
36 THPT DL Lương Thế Vinh Hà Nội 1.154 18,59
37 THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 523 18,30
38 THPT Chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình 803 18,25
39 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Phú Yên 677 18,20
40 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam 349 18,16
41 THPT NgThựơngHiền TP HCM 1.279 18,12
42 THPT Chuyên (Năng khiếu) Thái Nguyên 812 18,09
43 THPT Kim Liên Hà Nội 1.465 18,08
44 THPT Chuyên TG Tiền Giang 599 17,99
45 THPT Chuyên LQĐôn Quảng Trị 400 17,90
46 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 637 17,84
47 THPT Chu Văn An Hà Nội 1.119 17,79
48 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Tây 1.435 17,67
49 THPT BC Nguyễn Tất Thành Hà Nội 683 17,60
50 THPT chuyên tỉnh Lào Cai Lao Cai 450 17,54
51 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 597 17,30
52 THPT Thái Phiên Hải Phòng 1.117 17,23
53 THPT Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 1.178 17,15
54 THPT Chuyên Quảng Bình Quảng Bình 425 17,13
55 THPT Chuyên Kontum Kon Tum 338 16,95
56 THPT Thăng Long Hà Nội 1.291 16,93
57 THPT Chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 628 16,85
58 THPT chuyên Thăng Long - Đà lạt Lâm Đồng 680 16,82
59 THPT Chuyên tỉnh Trà Vinh 356 16,70
60 THPT chuyên Hoàng Lệ Kha Tây Ninh 656 16,59
61 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 658 16,56
62 THPT Giao Thuỷ A Nam Định 1.148 16,54
63 THPT Bỉm Sơn Thanh Hóa 667 16,52
64 THPT Hải Hậu A Nam Định 1.247 16,51
65 THPT Ba Đình Thanh Hóa 1.002 16,49
66 THPT Tứ Kỳ Hải Dương 999 16,40
67 THPT BC Hai B Trưng Vĩnh Phúc 305 16,35
68 THPT Chuyên Lê Quí Đôn Điện Biên 432 16,12
69 THPT Bùi Thị Xuân TP HCM 1.060 16,11
70 THPT Bình Giang Hải Dương 714 16,11
71 THPT Lê Xoay Vĩnh Phúc 738 16,05
72 THPT Chu Văn An Lạng Sơn 460 16,02
73 THPT Thanh Hà Hải Dương 894 16,01
74 THPT Ngô Quyền Hải Phòng 1.146 15,99
75 THPT Hồng Quang Hải Dương 868 15,97
76 THPT Huỳnh Thúc Kháng Nghệ An 1.250 15,91
77 THPT Nguyễn Khuyến Nam Định 884 15,90
78 THPT Trần Hưng Đạo Nam Định 922 15,87
79 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 681 15,83
80 THPT Hùng Vương Gia Lai 1.145 15,83
81 THPT Chuyên tỉnh Tuyên Quang 446 15,75
82 THPT Thực hành/ĐHSP TP HCM 457 15,60
83 THPT Nguyễn Hữu Cầu TP HCM 1.123 15,60
84 THPT Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 1.274 15,54
85 THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 617 15,53
86 THPT Lương Đắc Bằng Thanh Hóa 975 15,52
87 THPT Hàm Rồng Thanh Hóa 842 15,49
88 THPT Lê Lợi Thanh Hóa 1.038 15,46
89 THPT Lý Tự Trọng Nam Định 939 15,42
90 THPT Hà Trung Thanh Hóa 838 15,39
91 THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc 687 15,38
92 THPT Lý Thái Tổ Bắc Ninh 1.323 15,37
93 THPT Chuyên Bắc Kạn 112 15,34
94 THPT Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 1.091 15,34
95 THPT Đào Duy Từ Thanh Hóa 894 15,34
96 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 350 15,34
97 THPT Nam Sách Hải Dương 896 15,33
98 THPT Trần Phú Vĩnh Phúc 783 15,33
99 THPT Kim Thành Hải Dương 850 15,32
100 THPT Yên Hoà Hà Nội 788 15,29
101 THPT Liên Hà Hà Nội 1.041 15,27
102 THPT Gia Lộc Hải Dương 903 15,26
103 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng 413 15,23
104 THPT Ng T M Khai TP HCM 1.310 15,18
105 THPT Nguyễn Huệ Ninh Bình 713 15,13
106 THPT Ngọc Hồi Hà Nội 896 15,05
107 THPT Lê Quý Đôn Hà Nội 1.081 15,02
108 THPT Việt - Đức Hà Nội 1.284 14,99
109 THPT Quảng Xương 1 Thanh Hóa 606 14,99
110 THPT Xuân Trường B Nam Định 1.170 14,92
111 THPT Tống Văn Trân Nam Định 1.070 14,92
112 THPT Nguyễn Trãi Thái Bình 1.183 14,90
113 THPT Nguyễn Gia Thiều Hà Nội 1.195 14,88
114 THPT Gia Định TP HCM 1.848 14,84
115 THPT Hậu Lậc 2 Thanh Hóa 628 14,82
116 THPT Nguyễn Hữu Huân TP HCM 1.474 14,75
117 THPT Hà Bắc Hải Dương 485 14,74
118 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Hà Nội 899 14,71
119 THPT Ngô Quyền Đồng Nai 866 14,68
120 THPT Chuyên Cao Bằng Cao Bằng 333 14,65
121 TH PT Phan Đình Phùng Hà Nội 1.283 14,65
122 THPT DL Đào Duy Từ Hà Nội 355 14,65
123 THPT Phan Châu Trinh TP, Đà Nẵng 3.065 14,65
124 THPT Quỳnh Côi Thái Bình 1.285 14,62
125 THPT Nguyễn Huệ Thừa Thiên Huế 1.461 14,58
126 THPT Bắc Đông Quan Thái Bình 1.261 14,55
127 THPT Trần Văn Bảo Nam Định 107 14,54
128 THPT Ninh Giang Hải Dương 924 14,54
129 THPT Sơn Tây, BC Giang Văn Minh Hà Tây 1.074 14,53
130 THPT Yên Khánh A Ninh Bình 1.061 14,45
131 THPT Thuận Thành 1 Bắc Ninh 1.717 14,42
132 THPT Duy Tiên A Hà Nam 838 14,42
133 THPT Hoằng Hoá 2 Thanh Hóa 991 14,41
134 THPT Nghĩa Hưng A Nam Định 1.153 14,41
135 THPT Sào Nam Quảng Nam 1.352 14,40
136 THPT Kinh Môn Hải Dương 884 14,39
137 THPT Phan Đình Phùng Hà Tĩnh 1.037 14,37
138 THPT Vĩnh Bảo Hải Phòng 1.062 14,35
139 THPT Triệu Sơn 1 Thanh Hóa 618 14,34
140 THPT Chí Linh Hải Dương 934 14,34
141 THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 481 14,33
142 THPT Bắc Duyên Hà Thái Bình 1.051 14,30
143 THPT Bảo Lộc Lâm Đồng 906 14,30
144 THPT Xuân Trường A Nam Định 1.029 14,27
145 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Hải Phòng 794 14,25
146 THPT Trực Ninh A Nam Định 1.018 14,22
147 THPT Nông Cống 1 Thanh Hóa 701 14,20
148 THPT Chu Văn An Ninh Thuận 1.060 14,18
149 THPT Tây Tiền Hải Thái Bình 1.210 14,18
150 THPT Tam Nông Phú Thọ 672 14,15
151 THPT Thoại Ngọc Hầu An Giang 1.061 14,14
152 THPT Ng Công Trứ TP HCM 2.006 14,12
153 THPT Tiên Lãng Hải Phòng 981 14,12
154 THPT Lê Qúy Đôn TP HCM 1.015 14,12
155 THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 1.298 14,08
156 THPT Thanh Miện Hải Dương 657 14,07
157 THPT Kiến An Hải Phòng 1.059 14,06
158 THPT Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 1.117 14,06
159 THPT Yên Phong 1 Bắc Ninh 1.568 14,05
160 THPT Trưng Vương TP HCM 1.197 14,05
161 THPT Đông Thụy Anh Thái Bình 1.115 14,04
162 THPT Phú Nhuận TP HCM 1.300 14,02
163 THPT Sóc Sơn Hà Nội 813 14,02
164 THPT Quốc học Bình Định 1.057 13,99
165 THPT Đa Phúc Hà Nội 766 13,98
166 THPT Nguyễn Du TP HCM 1.236 13,97
167 THPT Việt Yên 1 Bắc Giang 1.233 13,96
168 THPT Cao Bá Quát Hà Nội 1.040 13,95
169 THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc 692 13,94
170 THPT Đông Sơn 1 Thanh Hóa 701 13,91
171 THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh 1.040 13,91
172 THPT Diễn Châu 2 Nghệ An 1.056 13,85
173 28052 Thanh Hóa 518 13,83
174 THPT Mỹ Đức A Hà Tây 1.139 13,82
175 THPT Cẩm Giàng Hải Dương 726 13,79
176 THPT Nghĩa Hưng B Nam Định 1.235 13,76
177 THPT Dương Quảng Hàm Hưng Yên 809 13,75
178 THPT Phong Châu Phú Thọ 427 13,73
179 THPT Chuyên Hà Giang 293 13,73
180 THPT Trung Giã Hà Nội 413 13,73
181 THPT Trần Phú Hà Nội 1.121 13,73
182 THPT Phúc Thành Hải Dương 839 13,73
183 THPT Lê Quý Đôn Hải Phòng 968 13,71
184 THPT An Lão Hải Phòng 793 13,71
185 THPT Ngô Sỹ Liên Bắc Giang 1.105 13,70
186 THPT Thực hành Cao Nguyên Đắc Lắc 397 13,70
187 THPT Quang Trung Hải Dương 771 13,70
188 THPT Chu Văn An Thái Nguyên 707 13,70
189 THPT Mê Linh Vĩnh Phúc 811 13,70
190 THPT Trần Cao Vân Quảng Nam 1.488 13,69
191 THPT Lê Quý Đôn Nam Định 723 13,69
192 THPT DL Trí Đức Hà Nội 654 13,68
193 THPT Trần Quý Cáp Quảng Nam 948 13,65
194 THPT Sầm Sơn Thanh Hóa 562 13,64
195 THPT Hoàng Quốc Việt Quảng Ninh 667 13,64
196 THPT Hoàng Văn Thụ Nam Định 826 13,63
197 THPT Nam Lý Hà Nam 756 13,63
198 THPT Quỳnh Lưu 1 Nghệ An 919 13,61
199 THPT Phụ Dực Thái Bình 1.259 13,61
200 THPT Quảng Xương 3 Thanh Hóa 993 13,60